VIETNAMESE

con hải cẩu

chó biển

ENGLISH

seal

  
NOUN

/sil/

Con hải cẩu là loài động vật có vú sống trong nước, thường sống ở vùng Bắc Cực và các khu vực có nhiệt độ lạnh. Đặc điểm chung là không có vành tai ngoài mà chỉ có lỗ tai trần của các loài này, tứ chi không nâng đỡ nổi cơ thể nên phải lết khi di chuyển trên đất liền.

Ví dụ

1.

Tôi thấy một con hải cẩu đang bơi dưới biển.

I saw a seal swimming in the ocean.

2.

Con hải cẩu sủa inh ỏi.

The seal was barking loudly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt seal (hải cẩu) và sea lion (sư tử biển) nhé! - seal (hải cẩu): có thân hình phù hợp với cuộc sống dưới nước hơn, chân chèo ngắn hơn di chuyển vụng về trên cạn, thích sống và săn bắt một mình, có tiếng kêu nhỏ. - sea lion (sư tử biển): thích nghi tốt hơn với cuộc sống trên cạn, chân chèo dài và có móng vuốt ở chân trước, thích tụ tập thành nhóm, tiếng kêu rất to. Cùng DOL tìm hiểu nghĩa khác của danh từ "seal" này nhé! - seal (n): dấu mộc Ví dụ: The lawyer stamped the certificate with her seal. (Luật sư đóng dấu mộc xác nhận vào giấy chứng nhận.)