VIETNAMESE

bãi đá

ENGLISH

stone beach

  
NOUN

/stoʊn biʧ/

Bãi đá là là một loại bờ biển được đặc trưng bởi sự phong phú của đá, sỏi và đá lớn. Nhiều bãi đá là nơi thu hút du khách đến để khám phá và chiêm ngưỡng cảnh quan độc đáo và đẹp mắt.

Ví dụ

1.

Bãi đá Obama sở hữu bãi biển đẹp với làn nước trong xanh, cảnh quan xung quanh sạch sẽ, không khí mát mẻ trong lành.

Obama stone beach owns a beautiful beach with clear blue water, clean surrounding landscape, and cool fresh air.

2.

Bãi đá mà tôi đến thăm được bọc bằng đá cuội hoặc đá cuội cỡ nhỏ đến trung bình.

The stone beach that I visited is armoured with pebbles or small- to medium-sized cobbles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ dùng để miêu tả các loại sỏi đá nhé! - Rock là một từ tổng quát để chỉ đến bất kỳ khối đá nào, bao gồm đá granite, đá sỏi, đá cẩm thạch, và nhiều loại đá khác. - Stone thường được sử dụng để miêu tả các khối đá nhỏ hơn. Một số từ tương tự khác để chỉ đến các khối đá bao gồm "boulder" (tảng đá lớn), "pebble" (đá nhỏ), và "gravel" (sỏi). - Ngoài ra, trong một số trường hợp, "rock" còn được sử dụng để miêu tả thể loại âm nhạc rock, trong khi "stone" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "stone age" (thời đại đá) để chỉ thời kỳ lịch sử cổ đại.