VIETNAMESE
người slovakia
ENGLISH
Slovak
/ˈsləʊ.væk/
Người Slovakia là người dân của Cộng hòa Slovakia, một quốc gia tại Trung Âu.
Ví dụ
1.
Tôi rất nhiều người bạn người Slovakia.
I have a lot of friends who are Slovak people.
2.
Người Slovakia có di sản văn hóa phong phú, bao gồm trang phục dân gian, âm nhạc và múa.
The Slovak people have a rich cultural heritage, including traditional folk costumes, music, and dance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về người Slovakia thông qua các thông tin sau nha. - Main language (Ngôn ngữ chính): Slovak - tiếng Slovak, một ngôn ngữ rất gần với tiếng Séc và tiếng Ba Lan. - Location (vị trí địa lý): Central Europe - Trung Âu, giáp với (bordered by) Ba Lan ở phía Bắc (to the North) - Religion (tôn giáo): Người Slovakia có ba tôn giáo chính: + Roman Catholic: Công giáo La Mã + Protestant: đạo Tin Lành + Eastern Orthodoxy: Chính thống giáo Đông phương
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết