VIETNAMESE

chỗ ẩn nấp

nơi trú ẩn

ENGLISH

shelter

  
NOUN

/ˈʃɛltə/

Chỗ ẩn nấp là nơi kín đáo hoặc nơi có vật che chở, dùng để tránh né khỏi nguy hiểm hoặc bị phát hiện.

Ví dụ

1.

Cung cấp chỗ ẩn nấp là mối quan tâm chính của họ.

Provision of shelter was their main concern.

2.

Họ tìm thấy chỗ ẩn nấp khỏi cơn bão trong một nhà kho.

They found shelter from the storm in a barn.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt shelter và bunker nhé! Mục đích sử dụng: - Shelter thường được sử dụng để bảo vệ khỏi các thiên tai như bão, động đất, ... - Bunker thường được sử dụng để bảo vệ khỏi các tác động của các vũ khí hạt nhân hoặc tấn công bằng đạn pháo. Cấu trúc: - Shelter thường có kích thước nhỏ hơn và có thể được xây dựng bằng các vật liệu như bê tông, thép hoặc gỗ. - Bunker thường có kích thước lớn hơn và được xây dựng bằng bê tông chắc chắn hoặc các vật liệu cứng khác. Vị trí - Shelter thường được đặt ở những nơi dễ tiếp cận và có thể được sử dụng hàng ngày. - Bunker thường được đặt ở những nơi ẩn, khó tiếp cận và được sử dụng trong những trường hợp khẩn cấp.