VIETNAMESE
chòm râu dê
ENGLISH
goatee
/ɡoʊˈti/
Chòm râu dê là một phần của râu ở cằm, hình dạng giống như chòm râu của dê.
Ví dụ
1.
Anh nuôi chòm râu dê để trông phong độ hơn.
He grew a goatee to look more stylish.
2.
Nam diễn viên đã phải cạo chòm râu dê của mình cho một vai diễn trong một bộ phim cổ trang.
The actor had to shave his goatee for a role in a period drama.
Ghi chú
Một số từ vựng tiếng Anh về các loại râu:
- stubble: lông râu ngắn
- soul patch: râu hình đĩa
- full beard: râu đầy đủ
- chinstrap: râu dọc cằm
- sideburns: tóc rậm hai bên má
- mutton chops: râu cừu đánh răng cưa
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết