VIETNAMESE

biển san hô

ENGLISH

coral sea

  
NOUN

/ˈkɒrəl siː/

Biển san hô là một biển ven lục địa, có nhiều san hô sinh sống, có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái.

Ví dụ

1.

Các dòng cát chảy ra biển san hô tại Vườn quốc gia Đảo Whitsunday ở Queensland, Australia.

Sandbars flow into the Coral Sea at Whitsunday Island National Park in Queensland, Australia.

2.

Rạn san hô kéo dài 1.200 dặm dọc theo bờ biển phía đông bắc của Úc qua Biển San hô.

The Reef extends 1,200 miles along Australia's northeast coast through the Coral Sea.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt coral và reef nhé! - Coral (san hô): là một loại động vật phát triển thành các cấu trúc đá vôi (calcium carbonate) trong đại dương. Coral sống ở môi trường nước mặn và được coi là một trong những loài sinh vật quan trọng nhất trong hệ sinh thái biển. Ví dụ: The coral in this area is dying due to pollution and climate change. (San hô trong khu vực này đang chết do ô nhiễm và biến đổi khí hậu). - Reef (rạn san hô): là một hệ sinh thái biển phát triển trên mặt biển, bao gồm một mạng lưới các rạn san hô, các hốc đá, các vách đá, cát và đá. Reef là nơi trú ngụ của rất nhiều loài động thực vật và động vật, bao gồm cả các loài san hô, cá, tôm, ốc, và nhiều loài khác. Ví dụ: The ship ran into the reef and caused significant damage to the local ecosystem. (Tàu đâm vào rạn san hô và gây ra thiệt hại đáng kể cho hệ sinh thái địa phương.)