VIETNAMESE

bình minh trên biển

bình minh, rạng đông

ENGLISH

dawn at the beach

  
NOUN

/dɔːn æt ðə biːʧ/

Bình minh trên biển là sự kiện khi mặt trời nổi lên trên biển ngang trải rộng, tạo ra cảnh quan đẹp và thú vị. Khi mặt trời mọc từ đằng xa trên mặt nước biển, ánh sáng ban đầu thường tạo ra một dải ánh sáng và màu sắc tương phản độc đáo trên biển và bầu trời.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã không bỏ lỡ khoảnh khắc chào đón bình minh trên biển vào sáng hôm qua.

We didn't miss the moment to greet the dawn at the beach yesterday morning.

2.

Bình minh trên biển tràn ngập tiếng chim.

The dawn at the beach was filled with the sound of birds.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những thời điểm chuyển giao trong ngày nhé! - Dawn: thời điểm bình minh. Ví dụ: I love to wake up early and watch the dawn. (Tôi thích thức dậy sớm và ngắm cảnh bình minh.) - Dusk: thời điểm hoàng hôn. Ví dụ: We enjoyed a romantic dinner at dusk. (Chúng tôi thưởng thức một bữa ăn tối lãng mạn vào thời điểm hoàng hôn.) - Twilight: thời điểm trước khi bình minh và sau khi hoàng hôn, khi ánh sáng vẫn còn nhưng không đủ sáng để nhìn rõ. Ví dụ: We went for a walk in the park during twilight. (Chúng tôi đi dạo trong công viên vào lúc chạng vạng.) - Noon: thời điểm trưa, lúc mặt trời ở độ cao nhất trên bầu trời. Ví dụ: Let's meet for lunch at noon. (Hãy gặp nhau ăn trưa vào lúc trưa.) - Midnight: thời điểm nửa đêm, lúc 12 giờ đêm. Ví dụ: We counted down to midnight and then toasted to the new year. (Chúng tôi đếm ngược đến nửa đêm và sau đó cùng nhau chúc mừng năm mới.)