VIETNAMESE

bình nguyên

đồng bằng

ENGLISH

plain

  
NOUN

/pleɪn/

Bình nguyên là một vùng đất đai rộng lớn với địa hình tương đối thấp — nghĩa là nó tương đối bằng phẳng, với độ cao so với mực nước biển không quá 500 m và độ dốc không quá 5°.

Ví dụ

1.

Núi cao vượt lên trên bình nguyên.

High mountains rise above the plain.

2.

Đường sắt chạy ngang qua bình nguyên.

The railway runs across the plain.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những loại địa hình nhé! - Plain (đồng bằng, bình nguyên): một khu vực phẳng lớn, thường có ít cây. Ví dụ: The Great Plains of North America. (Đại bình nguyên vùng Bắc Mỹ) - Plateau (cao nguyên): một khu vực phẳng lớn được nâng cao đáng kể so với đất xung quanh. Ví dụ: The Tibetan Plateau. (Cao nguyên Tây Tạng) - Valley (thung lũng): một khu vực đất thấp giữa các đồi hoặc núi, thường có một con sông chảy qua. Ví dụ: The Napa valley in California. (Thung lũng Napa ở California.) - Delta (vùng đồng bằng châu thổ sông): một khu vực đất thấp ở đầu sông, được hình thành bởi lắng đọng phù sa. Ví dụ: The Nile Delta in Egypt. (Đồng bằng sông Nile ở Ai Cập.)