VIETNAMESE

bắp thịt nhẽo nhèo

ENGLISH

flabby muscle

  
PHRASE

/ˈflæbi ˈmʌsəl/

Bắp thịt nhẽo nhèo là cơ bắp bị mất đi độ săn chắc hoặc mềm mại và có vẻ mềm yếu. Nó có thể do thiếu tập thể dục, lão hóa hoặc một tình trạng y tế ảnh hưởng đến chức năng cơ bắp. Cơ nhão sẽ kém hiệu quả hơn trong việc thực hiện chức năng của nó và có thể dẫn đến giảm sức mạnh tổng thể và khả năng vận động.

Ví dụ

1.

Bắp thịt nhẽo nhèo sẽ khiến bạn có dáng yếu và tư thế xấu.

Flabby muscles will give you a weak shape and bad posture.

2.

Bắp thịt nhẽo nhèo của John chao đảo khi anh đi qua bãi biển.

John's flabby muscles wobbled as he walked across the beach.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cơ bắp (muscle):

- biceps: cơ tay trước

- forearms: cơ cẳng tay

- chest: cơ ngực

- abs: cơ bụng

- triceps: cơ tay sau

- glute: cơ mông

- hamstrings: cơ đùi sau