VIETNAMESE
bán cầu não
bán cầu não trái, bán cầu não phải
ENGLISH
cerebral hemisphere
/ˈsɛrəbrəl ˈhɛmɪˌsfɪr/
left hemisphere, right hemisphere
Bán cầu não là hai bên của đại não, được phân tách bởi một đường rãnh gọi là rãnh liên bán cầu, các bán cầu đại não trái và phải. Mỗi bán cầu này có một lớp chất xám ở ngoài, vỏ đại não, được hỗ trợ bởi một lớp chất trắng bên trong.
Ví dụ
1.
Bán cầu não trái của bạn kiểm soát phần bên phải của cơ thể bạn.
Your left cerebral hemisphere controls the right - hand side of your body.
2.
Mỗi bán cầu não đảm nhiệm những chức năng khác nhau.
Each cerebral hemisphere of the brain is responsible for different functions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt chức năng của hai bán cầu não trái và phải (left-right cerebral hemisphere) nhé!
- Ngôn ngữ (language):
+ Bán cầu não trái (left hemisphere) điều khiển ngôn ngữ, lời nói, viết và đọc (language, speech, writing, and reading).
+ Bán cầu não phải (right hemisphere) điều khiển kỹ năng không ngôn ngữ (non-linguistic skills), chẳng hạn như nhận diện mẫu hình, ghi nhớ và tư duy không gian (pattern recognition, memory, and spatial thinking).
- Tư duy và logic (thinking and logic):
+ Bán cầu não trái có xu hướng xử lý thông tin theo cách tuyến tính, hệ thống hóa, tập trung vào chi tiết, logic và tính toán (linear, systematic, detail-oriented, logical, and computational way).
+ Bán cầu não phải xử lý thông tin theo cách phi tuyến tính, tập trung vào sự linh hoạt, sáng tạo, cảm xúc và tư duy hình ảnh (a non-linear, flexible, creative, emotional, and visual thinking way).
- Giác quan (senses):
+ Bán cầu não trái điều khiển các giác quan trái (the senses on the left side) (mắt trái và tai trái)
+ Bán cầu não phải điều khiển các giác quan phải (the senses on the right side) (mắt phải và tai phải).
- Kỹ năng xã hội (social skills):
+ Bán cầu não trái có xu hướng điều khiển các kỹ năng xã hội hơn, bao gồm cả ngôn ngữ cơ thể và giao tiếp phi ngôn ngữ (social skills more, including both verbal and nonverbal communication).
+ Bán cầu não phải có xu hướng xử lý các kỹ năng xã hội như nhận thức các cảm xúc và xử lý tình huống xã hội phức tạp (social skills such as perceiving emotions and dealing with complex social situations)."
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết