VIETNAMESE
chất giọng
tông giọng, màu giọng
ENGLISH
voice quality
/vɔɪs ˈkwɑləti/
Chất giọng là tính chất đặc trưng của giọng nói, được xác định bởi các yếu tố như âm sắc, trầm, cao, giọng điệu, v.v.
Ví dụ
1.
Cô đã luyện thanh để cải thiện chất giọng của mình.
She practiced her singing to improve her voice quality.
2.
Diễn giả trước công chúng đã làm việc với chất giọng của mình để nghe có vẻ uy quyền và thuyết phục hơn.
The public speaker worked on his voice quality to sound more authoritative and convincing.
Ghi chú
Một số từ vựng tiếng Anh về chất giọng:
- vocal cords: dây thanh âm
- throat: cổ họng
- larynx: thanh quản
- trachea: ống khí quản
- diaphragm: cơ hoành
- nasal cavity: khoang mũi
- mouth: miệng
- tongue: lưỡi
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết