VIETNAMESE

bãi hạ cánh

bãi đáp

ENGLISH

runway

  
NOUN

/ˈrʌnˌweɪ/

airstrip

Bãi hạ cánh là nơi cuối cùng trong một chuyến bay, sau khi máy bay đang ở trên không trung và tiếp đất tại đường băng của sân bay.

Ví dụ

1.

Bãi hạ cánh tạm thời bị đóng cửa vì thời tiết xấu.

The runway was temporarily closed because of bad weather.

2.

Có nhiều máy bay ở Bãi hạ cánh quận Gò Vấp.

There are many planes on the runways in Go Vap district.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những khu vực trong một sân bay nhé! - Terminal - Khu vực sân bay nơi hành khách đi và đến, kiểm tra và nhận hành lý và thực hiện các thủ tục liên quan đến chuyến bay. - Check-in counter - Quầy làm thủ tục cho hành lý và giấy tờ của hành khách trước khi lên máy bay. - Departure lounge - Khu vực đợi của hành khách trước khi lên máy bay. Nơi này thường có các cửa hàng, nhà hàng, quầy bar và các tiện ích khác để giúp hành khách giải trí trong khi đợi. - Boarding gate - Vị trí mà hành khách được phép lên máy bay. Thông thường, các cổng này sẽ được phân loại theo số hiệu chuyến bay và khu vực đến. - Baggage claim - Khu vực trong sân bay nơi hành khách có thể lấy lại hành lý của mình sau khi đáp xuống. - Customs - Khu vực kiểm tra hải quan, nơi hành khách phải đưa ra các tài liệu và hàng hóa cần kiểm tra để được phép ra khỏi sân bay. - Security checkpoint - Khu vực kiểm tra an ninh, nơi hành khách phải đưa ra giấy tờ, hành lý và thực hiện các thủ tục an ninh trước khi được phép vào khu vực khởi hành. - Runway - Đường băng, nơi máy bay cất cánh và hạ cánh. - Control tower - Tháp kiểm soát, nơi các nhân viên kiểm soát không lưu và tầm nhìn sân bay để hướng dẫn các chuyến bay đến và rời khỏi sân bay.