VIETNAMESE

biển phong phú

biển trù phú

ENGLISH

abundant sea

  
NOUN

/əˈbʌndənt siː/

Biển phong phú là vùng biển chứa đựng tiềm năng cho phát triển du lịch, tham quan, nghỉ ngơi, giải trí, nguồn lợi sinh vật biển hoặc tài nguyên.

Ví dụ

1.

Băng ít đặc hơn nước lỏng, cho phép sinh vật biển và biển phong phú tồn tại ở nhiệt độ lạnh, như đã đề cập ở trên.

Ice is less dense than liquid water, allowing abundant sea and ocean life to survive cold temperatures, as mentioned above.

2.

Với biển phong phú, vẻ đẹp tự nhiên, nhiệt độ dễ chịu và những bãi biển đầy cát trắng, nơi đây không hổ danh là thiên đường nhiệt đới.

With abundant sea, natural beauty, pleasant temperatures and sandy beaches, it is renowned as a tropical paradise.

Ghi chú

Cùng Dol học một số từ vựng miêu tả biển nhé! - Vast (bao la) Ví dụ: The vast ocean stretched out before us. (Biển bao la trải dài trước mắt chúng tôi.) - Deep (sâu) Ví dụ: The deep sea can be a mysterious and fascinating place. (Đại dương sâu thường là một nơi bí ẩn và lôi cuốn.) - Tranquil (yên bình) Ví dụ: The tranquil sea was the perfect setting for a peaceful walk. (Biển yên bình là một bối cảnh hoàn hảo cho một buổi tản bộ thanh bình.) - Turbulent (dữ dội) Ví dụ: The turbulent waves made it difficult to swim. (Sóng dữ khiến cho việc bơi lội trở nên khó khăn.) - Clear (trong suốt) Ví dụ: The clear waters allowed us to see the colorful fish swimming below. (Nước biển trong suốt cho phép chúng tôi nhìn thấy những con cá nhiều màu sắc bơi lội dưới đáy biển.)