VIETNAMESE

con tinh tinh

ENGLISH

chimpanzee

  
NOUN

/ˌtʃɪmpænˈziː/

chimp

Con tinh tinh là loài động vật có vú thuộc họ tinh tinh sinh sống ở Tây và Trung Phi, có sức mạnh và trí thông minh cao.

Ví dụ

1.

Con tinh tinh dùng que để đào mối.

The chimpanzee used a stick to dig for termites.

2.

Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu kỹ năng giao tiếp của con tinh tinh trong tự nhiên.

The researchers studied the chimpanzee's communication skills in the wild.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa ape (khỉ không đuôi có hình dạng giống người) và monkey (khỉ) nhé! - Cả hai là hai loài động vật thuộc bộ linh trưởng (Primates), tuy nhiên chúng có những điểm khác nhau: - Ape (n): loài khỉ này thường lớn hơn monkey, không có đuôi, có não bộ phát triển hơn so với monkey, có khả năng học hỏi và tư duy phức tạp hơn. - Monkey (n): nhỏ hơn ape, có đuôi, não bộ kém phát triển hơn ape. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới loài linh trưởng: - primate (n): loài linh trưởng - ape (n): khỉ không đuôi có hình dạng giống người - chimpanzee (n): tinh tinh - baboon (n): khỉ đầu chó - lemur (n): vượn cáo - langur (n): vọoc - monkey (n): con khỉ - orangutan (n): đười ươi - squirrel monkey (n): khỉ sóc - tarsier (n): khỉ trố, khỉ lùn Tarsier