VIETNAMESE
bảo hiểm trách nhiệm công cộng
bảo hiểm trách nhiệm chung thương mại
ENGLISH
public liability insurance
/ˈpʌblɪk ˌlaɪəˈbɪlɪti ɪnˈʃʊrəns/
Bảo hiểm trách nhiệm công cộng là một loại hợp đồng bảo hiểm chịu trách nhiệm bồi thường cho những thiệt hại liên quan đến người và tài sản mà người tham gia bảo hiểm hoặc hoạt động kinh doanh buôn bán của người tham gia bảo hiểm gây ra cho bên thứ ba.
Ví dụ
1.
Công ty có bảo hiểm trách nhiệm công cộng để bảo vệ chống lại các khiếu nại từ bên thứ ba.
The company has public liability insurance to protect against claims from third parties.
2.
Bảo hiểm trách nhiệm công cộng bao gồm chi phí pháp lý và thiệt hại do các khiếu nại từ bên thứ ba.
Public liability insurance covers legal costs and damages resulting from third-party claims.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt “insurance” và “assurance” nhé “Insurance” và “Assurance” đều là những cách bảo vệ cá nhân hoặc doanh nghiệp trước rủi ro (risks), nhưng chúng khác nhau về bản chất rủi ro (the nature of the risks) mà chúng bảo hiểm và loại lợi ích (the type of benefits) mà chúng cung cấp. 1.“Insurance” là hợp đồng giữa công ty bảo hiểm (an insurer - the insurance company) và người được bảo hiểm (an insured - the person or entity being covered) trong đó công ty bảo hiểm đồng ý trả cho người được bảo hiểm một khoản tiền trong trường hợp xảy ra tổn thất hoặc thiệt hại cụ thể (a specified loss or damage), chẳng hạn như thiệt hại về tài sản (property damage), một loại bệnh nào đó (illness), hoặc cái chết (death). Tùy vào tổn thất hoặc thiệt hại xảy ra, thời điểm chúng xảy ra, và mức phí bảo hiểm ban đầu (premium) mà quyền lợi người được bảo hiểm nhận được là khác nhau. 2.“Assurance” là một loại bảo hiểm chủ yếu liên quan đến việc bảo vệ các cá nhân trước rủi ro mất mát từ một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra (certain to happen), ví dụ như cái chết (death) hoặc việc nghỉ hưu (retirement). “Assurance” cung cấp một khoản thanh toán được đảm bảo (a guaranteed payout) cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng của họ (beneficiaries) bất kể thời điểm xảy ra sự kiện.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết