VIETNAMESE

người myanmar

người My an ma

ENGLISH

Myanmar people

  
NOUN

/ˈmjɑnˈmɑr ˈpipəl/

Burmese people

Người Myanmar là cách để chỉ người dân của quốc gia Cộng hòa Liên bang Myanmar (trước đây là Miến Điện), một quốc gia ở Đông Nam Á.

Ví dụ

1.

Nhiều người Myanmar là Phật giáo và có nhiều ngôi đền và chùa đẹp trên toàn quốc.

Many Myanmar people are Buddhist and there are many beautiful pagodas and temples throughout the country.

2.

Người Myanmar thưởng thức nhiều món ăn truyền thống như món mì Mohinga và salad lá trà.

Myanmar people enjoy a variety of traditional foods such as mohinga and tea leaf salad.

Ghi chú

Myanmar là quốc gia đa dân tộc (multi-ethnic country) với hơn 100 dân tộc khác nhau, nhưng các dân tộc chính ở Myanmar bao gồm: - Người Bamar (Bamar people): là dân tộc (ethnic group) chiếm đa số và là nhóm người có quyền lực nhất trong chính phủ Myanmar. - Người Shan (Shan people): là dân tộc lớn thứ hai tại Myanmar và sống chủ yếu ở vùng đông bắc quốc gia. - Người Karen (Karen people): là một trong những dân tộc lớn nhất tại Myanmar và sống ở vùng phía nam của đất nước. - Người Chin (Chin people): sống ở vùng miền núi phía tây và bắc tại Myanmar. - Người Kachin (Kachin people): sống chủ yếu ở khu vực biên giới phía bắc giáp với Trung Quốc và được biết đến với nghề săn bắn và trồng trọt (hunting and agriculture).