VIETNAMESE

căn cứ địa

căn cứ địa cách mạng

ENGLISH

revolutionary base

  
NOUN

/ˌrɛvəˈluːʃnəri beɪs/

guerilla base

Căn cứ địa là những khu vực tập kết các cơ quan đầu não và lực lượng kháng chiến; nơi đứng chân và tổ chức chiến đấu, bảo vệ các cơ quan lãnh đạo, chỉ huy; nơi củng cố và huấn luyện các lực lượng vũ trang cách mạng của toàn miền, khu và các địa phương tỉnh, huyện.

Ví dụ

1.

Từ Cao Bằng, căn cứ địa cách mạng được mở rộng cùng với sự phát triển của cách mạng.

From Cao Bang, the revolutionary base was expanded along with the development of the revolution.

2.

Việt Bắc là căn cứ địa ra đời sớm nhất và lớn nhất trong thời kỳ chuẩn bị Cách mạng tháng Tám 1945.

Viet Bac was the earliest and largest revolutionary base in the preparation period for the August Revolution in 1945.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ base nhé! - Nghĩa chính: (noun) nơi cơ sở, trụ sở, căn cứ Ví dụ: I'm going to the military base for training. (Tôi sẽ đến căn cứ quân sự để được đào tạo.) - (Adj) dựa trên Ví dụ: His arguments are based on scientific research. (Các luận điểm của anh ta được dựa trên nghiên cứu khoa học.) - (Adj) cơ bản, căn bản Ví dụ: The base ingredients for this recipe are sugar, flour, and butter. (Những nguyên liệu cơ bản cho công thức này là đường, bột và bơ.) - (Noun) cơ sở, nền tảng Ví dụ: The base of the tower is made of concrete. (Nền móng của tòa tháp được làm bằng bê tông.) - (Noun) một số người nhất định Ví dụ: The hospital has a strong patient base. (Bệnh viện có một lượng bệnh nhân ổn định.)