VIETNAMESE

con ngựa con

ENGLISH

foal

  
NOUN

/foʊl/

Con ngựa con là một con ngựa non, chưa trưởng thành hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Con ngựa cái vừa sinh ra một con ngựa con khỏe mạnh.

The mare just gave birth to a healthy foal.

2.

Con ngựa con lúc đầu nhút nhát, nhưng nhanh chóng ấm áp với chủ nhân mới của nó.

The foal was shy at first, but soon warmed up to its new owner.

Ghi chú

Một số idioms với từ horse: - dark horse (n): kẻ thua cuộc; ai đó bất ngờ chiến thắng một cuộc đua hoặc cuộc thi; một người không có tài năng, người làm mọi người ngạc nhiên với kết quả. Ví dụ: What a performance from Nathan! He stopped the clock on 32.12, ahead of the world number one. He became the dark horse in the event. (Thật là một màn trình diễn từ Nathan! Anh dừng đồng hồ ở ngày 32.12, trước tay vợt số một thế giới. Anh trở thành người bất ngờ chiến thắng trong sự kiện này.) - Don’t look a gift horse in the mouth: Khi ai đó tặng bạn một món quà, đừng vô ơn và không cảm ơn họ vì điều đó. Ví dụ: I know you did not like the dress your aunt gave you, but you should not look a gift horse in the mouth. (Tôi biết bạn không thích chiếc váy mà dì của bạn đã tặng cho bạn, nhưng bạn không nên vô ơn như vậy.) - hold your horses: chậm rãi lại, chờ đợi Ví dụ: Take it easy, hold your horses, son. If you go too fast, you might cause an accident. (Bình tĩnh, đi chậm rãi lại, con trai. Nếu con đi quá nhanh, con có thể gây ra tai nạn đấy.)