VIETNAMESE

căn cứ hải quân

cảng quân sự

ENGLISH

naval base

  
NOUN

/ˈneɪvəl beɪs/

Căn cứ hải quân là căn cứ quân sự, nơi các tàu chiến và tàu hải quân được cập cảng khi họ không có nhiệm vụ trên biển hoặc muốn bổ sung.

Ví dụ

1.

Các thủy thủ tại một căn cứ hải quân đã chống lại các sĩ quan của họ.

Sailors at a naval base had mutinied against their officers.

2.

Nhiều tàu cập cảng Căn cứ Hải quân Kure để sửa chữa.

Many ships dock at Kure Naval Base for repairs.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ base nhé! - Nghĩa chính: (noun) nơi cơ sở, trụ sở, căn cứ Ví dụ: I'm going to the military base for training. (Tôi sẽ đến căn cứ quân sự để được đào tạo.) - (Adj) dựa trên Ví dụ: His arguments are based on scientific research. (Các luận điểm của anh ta được dựa trên nghiên cứu khoa học.) - (Adj) cơ bản, căn bản Ví dụ: The base ingredients for this recipe are sugar, flour, and butter. (Những nguyên liệu cơ bản cho công thức này là đường, bột và bơ.) - (Noun) cơ sở, nền tảng Ví dụ: The base of the tower is made of concrete. (Nền móng của tòa tháp được làm bằng bê tông.) - (Noun) một số người nhất định Ví dụ: The hospital has a strong patient base. (Bệnh viện có một lượng bệnh nhân ổn định.)