VIETNAMESE

chân răng

ENGLISH

tooth root

  
NOUN

/tuθ rut/

dental root

Chân răng là phần dưới của răng, nối với hàm. Chân răng được bao quanh bởi các dây chằng nha chu, nối chân răng vào xương ổ răng ở xương hàm, giúp răng được giữ cố định, đứng vững trên cung hàm. Tận cùng chân răng có chóp chân răng (apex) là nơi mà chùm mạch máu và thần kinh đi vào để đến tủy răng, giúp cung cấp dinh dưỡng nuôi răng.

Ví dụ

1.

Nha sĩ đã phải nhổ chân răng vì nhiễm trùng.

The dentist had to extract the tooth root because of an infection.

2.

Cô ấy bị đau ở chân răng và phải điều trị tủy.

She experienced pain in her tooth root and had to undergo a root canal.

Ghi chú

Một số idioms với từ tooth/teeth:

- by the skin of your teeth: tỉ vỏ chỉ hơi, chỉ vừa đạt được mục đích, hoặc suýt thất bại.

Ví dụ: I only passed my driving test by the skin of my teeth.

(Tôi chỉ suýt soát vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.)

- fight tooth and nail: chiến đấu tới cùng hoặc với sự quyết tâm lớn.

Ví dụ: The company is fighting tooth and nail to stay in business during the pandemic.

(Công ty đang chiến đấu tới cùng để duy trì hoạt động kinh doanh trong thời kỳ đại dịch.)

- long in the tooth: già cỗi, rất già

Ví dụ: He's a great candidate, but he may be a little long in the tooth for the job.

(Anh ấy là một ứng cử viên tuyệt vời, nhưng anh ấy hơi già cho công việc này.)

- tooth and comb: xem xét một cái gì đó một cách kỹ lưỡng và chi tiết.

Ví dụ: The auditor went through the company's books with a tooth and comb.

(Kiểm toán viên đã xem xét sổ sách của công ty một cách kỹ lưỡng.)