VIETNAMESE

bảng quyết toán khối lượng hoàn thành

ENGLISH

final settlement form for complete products

  
PHRASE

/ˈfaɪnəl ˈsɛtəlmənt fɔrm fɔr kəmˈplit ˈprɑdəkts/

Bảng quyết toán khối lượng hoàn thành là tài liệu kế toán ghi lại tổng khối lượng các mặt hàng đã được cung cấp trong một dự án hoặc hợp đồng.

Ví dụ

1.

Bảng quyết toán khối lượng hoàn thành phải được nộp cho quản lý dự án vào cuối tháng.

The final settlement form for complete products must be submitted to the project manager by the end of the month.

2.

Phòng tài chính đang xem xét bảng quyết toán khối lượng hoàn thành và sẽ phản hồi lại sau.

The finance department is currently reviewing the final settlement form for complete products and will provide feedback soon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ "form" và "document" nhé! 1. "Form" là một tài liệu có cấu trúc (a structured document) được sử dụng để thu thập thông tin. Chúng thường có bố cục cụ thể (specific layout) với các trường được gắn nhãn (labeled fields) để nhập thông tin, hộp kiểm (checkboxes) và các yếu tố khác giúp hướng dẫn người dùng điền vào biểu mẫu một cách chính xác. 2. "Document" là một phần tài liệu được viết hoặc in (a piece of written or printed material) cung cấp thông tin. Chúng có thể ở nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như báo cáo (report), thư từ (letter), hợp đồng (contract) hoặc sổ tay hướng dẫn (manual).