VIETNAMESE

chỗ ăn ở

ENGLISH

accommodation

  
NOUN

/əˌkɒməˈdeɪʃ(ə)n/

Chỗ ăn ở là nơi sinh sống của con người.

Ví dụ

1.

Chỗ ăn ở của chúng tôi hầu như không đủ điều kiện.

Our accommodation is barely adequate.

2.

Chỗ ăn ở thì đắt tiền ở thành phố này.

Accommodation is expensive in this city.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ accomodate nhé! - Động từ accommodate có nghĩa là cung cấp hoặc đáp ứng nhu cầu của ai đó, chẳng hạn như cung cấp chỗ ở, giải quyết một yêu cầu, hoặc đáp ứng một yêu cầu. Ví dụ: The hotel can accommodate up to 500 guests. (Khách sạn có thể đáp ứng nhu cầu của tối đa 500 khách). - Động từ accommodate cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thích nghi hoặc làm cho phù hợp với một tình huống nào đó. Ví dụ: She had to accommodate herself to the new work schedule. (Cô ấy phải thích nghi với lịch làm việc mới). - Danh từ accommodation có thể được sử dụng để chỉ một nơi ở hoặc chỗ ở tạm thời, chẳng hạn như phòng khách sạn hoặc căn hộ cho thuê. Ví dụ: We need to find accommodation for the night. (Chúng ta cần tìm chỗ ở qua đêm). - Danh từ accommodation cũng có thể được sử dụng để chỉ sự sắp xếp hoặc điều chỉnh để phù hợp với một tình huống nào đó. Ví dụ: We made some accommodations for the special needs of the guests. (Chúng tôi đã có một số sự điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của khách).