VIETNAMESE

bình luận gia

người bình luận

ENGLISH

commentator

  
NOUN

/ˈkɑmənˌteɪtər/

critic

Bình luận gia là người chuyên đi nhận xét, bàn bạc, phân tích và đánh giá một vấn đề, một sự kiện nào đó.

Ví dụ

1.

Bình luận gia thể thao cung cấp thông tin mới về trò chơi.

The sports commentator provided insights into the game.

2.

Bình luận gia chính trị được biết đến với phân tích sắc bén của họ.

The political commentator is known for their sharp analysis.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu các dạng từ có liên quan đến từ "commentator" nhé! 1. comment (v / n): bình luận, lời bình luận Example: He refused to comment until after the trial. (Anh ấy từ chối bình luận cho đến sau phiên xử án.) She made helpful comments on my work. (Cô ấy đưa ra những bình luận có ích cho bài làm của tôi.) 2. commentary (n): một bài bình luận trực tiếp về một sự kiện được đưa ra trong khi nó đang diễn ra, đặc biệt là trên đài phát thanh hoặc truyền hình Example: He kept up a running commentary on everyone who came in or went out. (Anh ấy tiếp tục bình luận liên tục về tất cả những người ra vào.) 3. commentate (v): bình luận trực tiếp về một sự kiện ngay khi nó đang diễn ra Example: Who will be commentating on the game? (Ai sẽ bình luận về trận đấu này?)