VIETNAMESE

bảng hỏi

bảng câu hỏi

ENGLISH

questionnaire

  
NOUN

/ˌkwɛstʃəˈnɛr/

Bảng hỏi là tài liệu tập hợp các câu hỏi được sử dụng để kiểm tra kiến thức hoặc tìm hiểu ý kiến của người khác.

Ví dụ

1.

Cuộc khảo sát bao gồm bảng hỏi về sự hài lòng của khách hàng.

The survey includes a questionnaire about customer satisfaction.

2.

Vui lòng điền vào bảng hỏi trước khi ra khỏi.

Please fill out the questionnaire before leaving.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ "questionnaire”, “survey” và "poll" nhé! "Questionnaire” là một tập hợp các câu hỏi bằng văn bản (a written set of questions) được sử dụng để thu thập dữ liệu hoặc thông tin từ các cá nhân hoặc nhóm. “Survey” là một phương pháp nghiên cứu (a research method) liên quan đến việc thu thập dữ liệu từ các cá nhân hoặc nhóm, thường thông qua bảng câu hỏi (questionnaires) hoặc phỏng vấn (interviews). "Poll” là một phương pháp thu thập thông tin hoặc ý kiến (opinions) từ một nhóm người cụ thể (a specific group of people) về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Các cuộc thăm dò có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp, chẳng hạn như khảo sát qua điện thoại (phone surveys), khảo sát trực tuyến (online surveys) hoặc phỏng vấn trực tiếp (in-person interviews) và thường được sử dụng để đánh giá dư luận về các vấn đề chính trị hoặc xã hội (political or social issues).