VIETNAMESE
cầu trượt nước
cầu trượt công viên nước, đường trượt nước
ENGLISH
water slides
/"ˈwɔːtə slaɪdz "/
Cầu trượt nước là dạng cầu trượt dùng trong các công viên nước, góp phần tạo không gian vui chơi thoải mái cho mọi người, đặc biệt là trẻ em; khi chơi sẽ tuột từ trên cao xuống một vũng nước.
Ví dụ
1.
Công viên giải trí Sandcastle chào đón du khách bằng các cầu trượt nước.
The Sandcastle amusement park beckons visitors with water slides.
2.
Tất cả chúng tôi đều ngâm mình tốt trên các cầu trượt nước.
We all got a good soaking on the water slides.
Ghi chú
Cùng DOL học cách sử dụng từ slide nhé! - Slide (n.): một bài thuyết trình trong đó các hình ảnh, bảng số liệu, hoặc văn bản được trình chiếu trên một màn hình. Ví dụ: I need to prepare my slide presentation for the meeting tomorrow. (Tôi cần chuẩn bị trang thuyết trình cho cuộc họp ngày mai). - Slide (v.): trượt hoặc trượt dài trên một bề mặt. Ví dụ: The children were having fun sliding down the hill. (Những đứa trẻ đang vui vẻ trượt xuống đồi). - Slide (n.): một thiết bị để trượt dài trên một bề mặt. Ví dụ: The water park has some amazing slides that the kids love. (Công viên nước có một số đường trượt tuyệt vời mà bọn trẻ rất thích).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết