VIETNAMESE
chánh điện
khu chánh điện
ENGLISH
main temple area
/meɪn ˈtɛmpəl ˈɛriə/
temple's sanctum
Chánh điện là là khu vực trung tâm trong một ngôi đền, nơi thường được dành riêng để cúng tế và thờ phượng các vị thần và tổ tiên.
Ví dụ
1.
Chánh điện của khu phức hợp Angkor Wat ở Campuchia là một cảnh quan ấn tượng.
The main temple area of the Angkor Wat complex in Cambodia is an impressive sight.
2.
Tại Nhật Bản, chánh điện của đền Shinto tại Ise Jingu được coi là một trong những nơi linh thiêng nhất của đất nước.
In Japan, the main temple area of the Shinto shrine at Ise Jingu is considered one of the country's most sacred places.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về kiến trúc của các ngôi đền nhé! - Main temple area: chánh điện, khu vực trung tâm, nơi tôn nghiêm và thờ phượng các vị thần và tổ tiên. - Courtyard: sân, không gian mở phía trước hoặc bên trong khuôn viên đền. - Pagoda: tháp đa tầng, thường nằm ở các ngôi đền Phật giáo ở châu Á. - Shrine room: phòng thờ, khu vực bên trong ngôi đền để cúng tế và thờ phượng. - Meditation hall: phòng thiền, nơi để tập trung thiền định và rèn luyện tâm trí.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết