VIETNAMESE

con hải mã

ENGLISH

walrus

  
NOUN

/ˈwɔlrəs/

Con hải mã là loài động vật chân vây, con trưởng thành rất dễ dàng nhận biết bởi hai chiếc ngà đặc trưng cùng râu của chúng, sống chủ yếu ở vùng nước nông trên thềm lục địa, trên các tảng băng và tìm kiếm thức ăn ở các khu vực biển nông.

Ví dụ

1.

Con hải mã có ngà dài và da dày.

Walruses have long tusks and thick skin.

2.

Con hải mã đang nằm trên một khối băng.

The walrus was lying on a block of ice.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới động vật chân vây: - seal (n): hải cẩu - blubber (n): lớp mỡ - carnivore (n): động vật ăn thịt - colony (n): một đàn hải cẩu - eared seals (n): động vật chân màng có tai nhỏ, bên ngoài và chân chèo lớn, không có lông, chân chèo sau có thể xoay về phía trước để chúng có thể “đi bộ” trên cả bốn chân chèo. - flippers (n): chân vây - haul out (v): mô tả việc các loài chân vây ra khỏi mặt nước để nghỉ trên mặt đất hay băng - mammal (n): động vật có vú - molt (v): rụng lông cũ thay lông mới - pup (n): các con chân màng nhỏ - rookery (n): nơi các con động vật chân màng giao phối và sinh nở