VIETNAMESE
9 người 10 ý
mỗi người một ý
ENGLISH
so many men, so many opinions
/soʊ ˈmɛni mɛn, soʊ ˈmɛni əˈpɪnjənz/
quot homines, tot sententiae
9 người 10 ý là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Việt, có nghĩa là mỗi người có quan điểm và suy nghĩ khác nhau về một vấn đề nào đó. Thông thường, thành ngữ này được dùng để miêu tả tình huống khi một nhóm người không đồng ý với nhau về một vấn đề cụ thể và có nhiều ý kiến khác nhau.
Ví dụ
1.
Nói đến chính trị thì 9 người 10 ý trong việc giải quyết những thách thức của quốc gia.
When it comes to politics, there are so many men, so many opinions on how to address the country's challenges.
2.
Thật khó để đưa ra quyết định nên đến nhà hàng nào bởi vì có 9 người 10 ý về thế nào mới là món ăn ngon.
It's hard to make a decision about what restaurant to go to because with so many men, so many opinions on what constitutes good food.
Ghi chú
Một vài phrasal verb/idiom được dùng với ‘opinion’ - have a good/high opinion on sb: có ý kiến tốt về ai đó (If the recruiter has a good opinion of you, then I think they'll offer you the job. - Nếu nhà tuyển dụng có đánh giá tốt về bạn thì họ sẽ nhận bạn.) - keep (one's) opinions to (oneself): giữ ý kiến cho riêng mình (You can keep your opinions to yourself. No one asks you. - Bạn có thể giữ ý kiến cho riêng mình, không ai hỏi đến bạn đâu.) - be of the opinion that...: đồng thuận theo ý kiến (nào đó) (I am of the opinion to support this movement. - Tôi đồng thuận với việc ủng hộ phong trào này.) - a difference of opinion: bất đồng ý kiến (We're not at odds, it's just a difference of opinion. - Chúng tôi không có mâu thuẫn với nhau, chỉ là bất đồng ý kiến mà thôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết