VIETNAMESE

cằn cỗi

ENGLISH

barren

  
NOUN

/ˈbærən/

Cằn cỗi là không còn chút màu mỡ, không đủ sức lớn và phát triển.

Ví dụ

1.

Chúng tôi lái xe qua một khung cảnh cằn cỗi, đầy đá.

We drove through a barren, rocky landscape.

2.

Một sa mạc cằn cỗi như vậy có thể hỗ trợ rất ít sinh vật.

Such a barren desert can support very few creatures.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng miêu tả sự trống trải và vắng vẻ nhé! - Desolate - hoang vắng, trống trải Ví dụ: The desert was desolate, with nothing but sand for miles around. (Hoang mạc hoang vắng, không có gì ngoài cát trong vòng vài dặm.) Empty - trống rỗng Ví dụ: The room was completely empty, with no furniture or decorations. (Phòng hoàn toàn trống rỗng, không có đồ nội thất hay trang trí nào.) - Vacant - Không có người ở Ví dụ: The house had been vacant for years before the new owners moved in. (Căn nhà đã trống trải trong nhiều năm trước khi chủ nhân mới chuyển vào.) - Barren - cằn cỗi, khô khan Ví dụ: The land was barren and unproductive, with no crops or vegetation. (Đất đai cằn cỗi và không sinh sản, không có cây trồng hoặc thảm thực vật.)