VIETNAMESE

ngựa chiến

chiến mã

ENGLISH

warhorse

  
NOUN

/ˈwɔrˌhɔrs/

Ngựa chiến là động vật được sử dụng nhiều nhất trong cuộc chiến, nhất là chiến tranh thời cổ. Ngựa chiến được sử dụng rộng rãi cho các chiến binh, kỵ binh trong các trận chiến tay đôi hay các trận đánh tập kích, đột phá cũng như sử dụng để do thám, thông tin liên lạc, vận chuyển.

Ví dụ

1.

Ngựa chiến chở hiệp sĩ ra trận.

The warhorse carried the knight into battle.

2.

Ngựa chiến được huấn luyện để giữ bình tĩnh trong những tình huống hỗn loạn.

The warhorse was trained to remain calm during chaotic situations.

Ghi chú

Một số idioms với từ horse: - dark horse (n): kẻ thua cuộc; ai đó bất ngờ chiến thắng một cuộc đua hoặc cuộc thi; một người không có tài năng, người làm mọi người ngạc nhiên với kết quả. Ví dụ: What a performance from Nathan! He stopped the clock on 32.12, ahead of the world number one. He became the dark horse in the event. (Thật là một màn trình diễn từ Nathan! Anh dừng đồng hồ ở ngày 32.12, trước tay vợt số một thế giới. Anh trở thành người bất ngờ chiến thắng trong sự kiện này.) - Don’t look a gift horse in the mouth: Khi ai đó tặng bạn một món quà, đừng vô ơn và không cảm ơn họ vì điều đó. Ví dụ: I know you did not like the dress your aunt gave you, but you should not look a gift horse in the mouth. (Tôi biết bạn không thích chiếc váy mà dì của bạn đã tặng cho bạn, nhưng bạn không nên vô ơn như vậy.) - hold your horses: chậm rãi lại, chờ đợi Ví dụ: Take it easy, hold your horses, son. If you go too fast, you might cause an accident. (Bình tĩnh, đi chậm rãi lại, con trai. Nếu con đi quá nhanh, con có thể gây ra tai nạn đấy.)