VIETNAMESE

biển xanh

ENGLISH

blue sea

  
NOUN

/blu si/

Biển xanh là từ dùng để nói về biển cả, với màu xanh đặc trưng được phản chiếu từ bầu trời.

Ví dụ

1.

Tôi có thể nghe thấy âm thanh của biển xanh.

I could hear the sound of the blue sea.

2.

Biển xanh chứa đầy những sinh vật mà chúng ta không biết gì về nó.

The blue sea are filled with creatures we know nothing about.

Ghi chú

Cùng Dol học một số từ vựng miêu tả biển nhé! - Vast (bao la) Ví dụ: The vast ocean stretched out before us. (Biển bao la trải dài trước mắt chúng tôi.) - Deep (sâu) Ví dụ: The deep sea can be a mysterious and fascinating place. (Đại dương sâu thường là một nơi bí ẩn và lôi cuốn.) - Tranquil (yên bình) Ví dụ: The tranquil sea was the perfect setting for a peaceful walk. (Biển yên bình là một bối cảnh hoàn hảo cho một buổi tản bộ thanh bình.) - Turbulent (dữ dội) Ví dụ: The turbulent waves made it difficult to swim. (Sóng dữ khiến cho việc bơi lội trở nên khó khăn.) - Clear (trong suốt) Ví dụ: The clear waters allowed us to see the colorful fish swimming below. (Nước biển trong suốt cho phép chúng tôi nhìn thấy những con cá nhiều màu sắc bơi lội dưới đáy biển.)