VIETNAMESE

con két

vẹt

ENGLISH

parrot

  
NOUN

/ˈpɛrət/

polecat

Con két là một loài chim lông có nhiều màu sắc rực rỡ, mỏ đỏ, thường được nuôi làm cảnh, có thể bắt chước được tiếng người nói.

Ví dụ

1.

Bạn tôi có một con két có thể bắt chước tiếng người.

My friend has a pet parrot that can mimic human speech.

2.

Tôi nghe con két nói "xin chào" khi tôi bước vào phòng.

I heard the parrot say "hello" when I walked into the room.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms với parrot: - sick as a parrot: rất thất vọng Ví dụ: He was sick as a parrot when his team lost the match. (Anh ta rất thất vọng khi đội mình thua.) - parrot-fashion: học vẹt Ví dụ: You will also be tested on how to apply these rules to real-world scenarios, so don't just learn to recite them parrot-fashion. (Bạn cũng sẽ được kiểm tra cách áp dụng các quy tắc này vào các tình huống trong thế giới thực, vì vậy đừng chỉ học thuộc lòng chúng theo kiểu học vẹt.)