VIETNAMESE

bộ luật

ENGLISH

code of law

  
NOUN

/koʊd ʌv lɔ/

law code, legal code

Bộ luật là một văn bản quy phạm pháp luật do Quốc hội ban hành nhưng nhằm điều chỉnh bao quát và rộng hơn luật. Bộ luật tác động rộng rãi đến các quan hệ xã hội, nội dung bao hàm và liên quan nhiều lĩnh vực trong xã hội.

Ví dụ

1.

Bộ luật quy định hệ thống pháp luật của đất nước.

The code of law governs the legal system of the country.

2.

Bộ luật đã được sửa đổi nhiều lần.

The code of law has been amended several times.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “law” và “code” nhé! 1.“Law” đề cập đến một hệ thống các quy tắc (rules) và quy định (regulations) được tạo ra và thi hành (enforced) bởi một cơ quan quản lý (governing authority) như cơ quan lập pháp (legislature) hoặc tòa án (court) với mục đích quản lý các vấn đề trong xã hội. 2."Code" thường đề cập đến một loại luật cụ thể (a specific type of law) được tổ chức thành một tập hợp có hệ thống (a systematic collection) hoặc một bộ quy tắc (set of rules). Mục đích của việc tạo ra “code of law” là để dễ tham khảo (reference) và áp dụng (application).