VIETNAMESE
chân ngắn
lùn, thấp
ENGLISH
short leg
/ʃɔrt lɛɡ/
short
Chân ngắn là tình trạng chiều cao của người không đạt chuẩn, khiến cho cơ thể trông khá thấp bé.
Ví dụ
1.
Cô phải đi một đôi giày đặc biệt để bù đắp cho đôi chân ngắn của mình.
She had to wear special shoes to compensate for her short legs.
2.
Đôi chân ngắn khiến cô tự ti.
Her short legs make her self-conscious.
Ghi chú
Một số idioms với từ leg:
- Break a leg: Chúc may mắn
Ví dụ: You've been practicing for weeks, now it's time for your big show! Break a leg!
(Bạn đã tập luyện suốt vài tuần, bây giờ đến lúc biểu diễn lớn rồi! Chúc may mắn!)
- On one's last legs: rất mệt mỏi, hoặc đã cũ mèm, hoặc sắp thất bại hoàn toàn
Ví dụ: I don't think this old car can make it much farther, it's definitely on its last legs.
(Tôi không nghĩ chiếc xe cũ này còn chạy được nữa, nó đã cũ lắm rồi.)
- Get a leg up: Có lợi thế
Ví dụ: If you want to succeed in this business, you need to get a leg up on your competition.
(Nếu bạn muốn thành công trong kinh doanh này, bạn cần có lợi thế hơn đối thủ của mình.)
- Pull someone's leg: Trêu đùa ai đó
Ví dụ: I'm just pulling your leg, I don't really think you're a terrible singer!
(Tôi chỉ đùa với bạn thôi, tôi không thực sự nghĩ rằng bạn hát tệ đâu!)
- Stand on one's own two feet: Tự mình tự chịu trách nhiệm
Ví dụ: After years of living with my parents, it's time for me to stand on my own two feet and get my own apartment.
(Sau nhiều năm sống cùng bố mẹ, đến lúc tôi phải tự mình sống và tìm cho mình một căn hộ riêng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết