VIETNAMESE

người kuwait

Người Cô-oét

ENGLISH

Kuwaiti

  
NOUN

/kuˈweɪti/

Người Kuwait là công dân của đất nước Kuwait

Ví dụ

1.

Là một người Kuwaiti, anh ta tự hào về di sản văn hóa của đất nước mình và mong muốn bảo tồn các truyền thống và phong tục cho các thế hệ tương lai.

As a Kuwaiti, he takes great pride in his country's cultural heritage, and is passionate about preserving its traditions and customs for future generations to appreciate.

2.

Người Kuwait có sự tôn trọng sâu sắc đối với người lớn tuổi, và các giá trị truyền thống như sự hiếu thảo và yêu thương gia đình luôn được đánh giá cao trong văn hóa của họ.

The Kuwaitis have a deep respect for their elders, and traditional values such as filial piety and family loyalty are highly valued in their culture.

Ghi chú

Thông thường, chúng ta sẽ sử dụng hậu tố -ish, -an, -ian, -ese khi muốn nói về quốc tịch. Một số ví dụ như: - England - English - Vietnam - Vietnamese Tuy nhiên, sẽ có một số trường hợp đặc biệt hậu tố -i được sử dụng để nói về quốc tịch, chẳng hạn như: - Pakistani: relating to Pakistan or its people - Israeli: relating to Israel or its people - Iraqi: relating to Iraq or its people - Bangladeshi: relating to Bangladesh or its people - Nepali: relating to Nepal or its people - Somali: relating to Somalia or its people - Azerbaijani: relating to Azerbaijan or its people