VIETNAMESE

người mexico

người Mê hi cô, người Mễ tây cơ

ENGLISH

Mexican

  
NOUN

/ˈmɛksəkən/

Người Mexico là những người sinh sống trên đất nước México.

Ví dụ

1.

Nhiều người Mexico tổ chức lễ Día de los Muertos, một ngày lễ tôn vinh người thân đã mất.

Many Mexicans celebrate Día de los Muertos, a holiday honoring deceased loved ones.

2.

Carlos là một người Mexico đã chuyển đến Hoa Kỳ khi cậu còn nhỏ.

Carlos is a Mexican who moved to the United States when he was young.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về người Mexico thông qua các thông tin sau nha. - Main language (ngôn ngữ chính): Spanish - Ngôn ngữ chính thức của Mexico là tiếng Tây Ban Nha, một ngôn ngữ châu Âu được du nhập (imported) vào đất nước này bởi các nhà thám hiểm Tây Ban Nha (Spanish explorers). - Location (vị trí địa lý): Southern part of North America - miền Nam của Bắc Mỹ và giáp với (bordered by) Mỹ, Belize và Guatemala. - Religion (tôn giáo): Roman Catholic - Đa số người Mexico theo đạo Công giáo La Mã, một tôn giáo được phổ biến (popularize) bởi các nhà thám hiểm Tây Ban Nha. - Cuisine (ẩm thực): một số món ăn đặc trưng của người Mexico: + Taco: một loại bánh làm từ bột ngô + Burrito: một loại bánh đặc trưng khác của Mexico + Guacamole: một loại sốt được làm từ quả bơ - Unique feature (đặc điểm độc nhất) (đặc điểm độc nhất): Các di tích của các nền văn hóa Aztec và Maya (Aztec and Maya cultures), bao gồm các đền đài và khu di tích khảo cổ (archaeological sites), rất đặc biệt và thu hút nhiều du khách.