VIETNAMESE

âm vô cực

ENGLISH

negative infinity

  
NOUN

/ˈnɛɡətɪv ɪnˈfɪnəti/

Trong toán học, âm vô cực là giới hạn của hàm số khi tiến đến giá trị âm vô cùng, ký hiệu là -∞

Ví dụ

1.

Đồ thị tiến đến âm vô cực.

The graph approaches negative infinity.

2.

Khái niệm vô cực âm có thể khó hiểu.

The concept of negative infinity can be difficult to understand.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ đồng nghĩa với vô cực nhé! - Endless: miêu tả một thứ gì đó không có hồi kết hoặc giới hạn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời gian hoặc không gian. Ví dụ: The starry night sky seems endless, as if it has no beginning or end. (Bầu trời đêm đầy sao dường như không hồi kết, như thể nó không có bắt đầu hay kết thúc). - Boundless/limitless: có nghĩa là không có giới hạn và không thể bị hạn chế. Ví dụ: The ocean is a boundless expanse of blue. (Đại dương là một dải màu xanh kéo dài vô tận). - Perpetual: ám chỉ đến một thứ gì đó liên tục chuyển động, không bao giờ ngừng nghỉ. Ví dụ: The perpetual motion machine was once thought to be impossible, but scientists continue to strive towards this goal. (Máy chuyển động vĩnh cửu từng được cho là không thể, nhưng các nhà khoa học vẫn tiếp tục phấn đấu hướng tới mục tiêu này).