VIETNAMESE

bản doanh

tổng hành dinh, đại bản doanh

ENGLISH

headquarter office

  
NOUN

/ˌhɛdˈkwɔːtə/

Bản doanh là một thuật ngữ dùng để chỉ cho một cơ quan đầu não lãnh đạo tối cao của một tổ chức nào đó, thường được dùng trong quân sự để chỉ cơ quan lãnh đạo tối cao về quân sự của quốc gia.

Ví dụ

1.

Tất cả các TV đang được sử dụng trong các tòa nhà bản doanh của tôi chỉ dành cho mục đích sử dụng chính thức.

All of the televisions which are in use on my headquarter offices are for official use only.

2.

Tôi vẫn chưa đi đến quyết định về vị trí của các văn phòng bản doanh của cơ quan hoặc bất kỳ trạm dừng nào.

I have not yet come to any decision on the location of the agency's headquarter offices or any out-stations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các loại văn phòng của một doanh nghiệp nhé! - Headquarters: trụ sở chính Ví dụ: Our company's headquarters are located in New York City. (Trụ sở chính của công ty của chúng tôi đặt tại thành phố New York.) - Branch office: văn phòng chi nhánh Ví dụ: We recently opened a branch office in Los Angeles to expand our business in the West Coast. (Chúng tôi vừa mở một văn phòng chi nhánh ở Los Angeles để mở rộng kinh doanh tại bờ Tây.) - Regional office: văn phòng khu vực Ví dụ: The regional office in Asia manages our business operations in the Asia Pacific region. (Văn phòng khu vực ở châu Á quản lý hoạt động kinh doanh của chúng tôi tại khu vực Thái Bình Dương.) - Home office: văn phòng tại nhà Ví dụ: My home office is in the spare bedroom where I have a desk, chair, and all the necessary equipment to work efficiently. (Văn phòng tại gia của tôi nằm trong phòng dự phòng, nơi tôi có một bàn làm việc, một chiếc ghế và tất cả các thiết bị cần thiết để làm việc hiệu quả.)