VIETNAMESE
bảo hiểm 2 chiều
ENGLISH
two-way insurance
/tu-weɪ ɪnˈʃʊrəns/
Bảo hiểm 2 chiều là loại bảo hiểm chi trả cho cả hai phía: người mua bảo hiểm và nạn nhân trong vụ va chạm, bao gồm bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm vật chất xe.
Ví dụ
1.
Bảo hiểm 2 chiều bao gồm bảo vệ cho cả người ký hợp đồng và bên thứ hai trong một vụ tai nạn.
Two-way insurance provides coverage for both the policyholder and the other party in an accident.
2.
Tôi đã mua bảo hiểm 2 chiều cho xe thuê của tôi.
I purchased two-way insurance for my rental car.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt “insurance” và “assurance” nhé “Insurance” và “Assurance” đều là những cách bảo vệ cá nhân hoặc doanh nghiệp trước rủi ro (risks), nhưng chúng khác nhau về bản chất rủi ro (the nature of the risks) mà chúng bảo hiểm và loại lợi ích (the type of benefits) mà chúng cung cấp. 1.“Insurance” là hợp đồng giữa công ty bảo hiểm (an insurer - the insurance company) và người được bảo hiểm (an insured - the person or entity being covered) trong đó công ty bảo hiểm đồng ý trả cho người được bảo hiểm một khoản tiền trong trường hợp xảy ra tổn thất hoặc thiệt hại cụ thể (a specified loss or damage), chẳng hạn như thiệt hại về tài sản (property damage), một loại bệnh nào đó (illness), hoặc cái chết (death). Tùy vào tổn thất hoặc thiệt hại xảy ra, thời điểm chúng xảy ra, và mức phí bảo hiểm ban đầu (premium) mà quyền lợi người được bảo hiểm nhận được là khác nhau. 2.“Assurance” là một loại bảo hiểm chủ yếu liên quan đến việc bảo vệ các cá nhân trước rủi ro mất mát từ một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra (certain to happen), ví dụ như cái chết (death) hoặc việc nghỉ hưu (retirement). “Assurance” cung cấp một khoản thanh toán được đảm bảo (a guaranteed payout) cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng của họ (beneficiaries) bất kể thời điểm xảy ra sự kiện.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết