VIETNAMESE

con trai biển

ENGLISH

mussel

  
NOUN

/ˈmʌsəl/

Con trai biển là một loài động vật không xương hiện diện ở hầu khắp các môi trường thủy sinh, có đầu bị tiêu giảm, chân hình lưỡi rìu có màu hơi vàng có tác dụng giúp nó di chuyển trong cát, vỏ gồm 2 mảnh được gắn lại với nhau bởi dây chằng. Một lượng lớn loài hai mảnh vỏ được tìm thấy ở vùng triều hay gần bờ.

Ví dụ

1.

Đầu bếp đã chuẩn bị món con trai biển sốt vang trắng thơm ngon.

The chef prepared a savory dish of mussels in white wine sauce.

2.

Các bãi nuôi con trai biển là một phần quan trọng của hệ sinh thái biển địa phương.

The mussel beds are an important part of the local marine ecosystem.

Ghi chú

Cùng DOL áp dụng các từ vựng liên quan tới mussel vào bài đọc sau nhé! Trai biển là loài ăn lọc (filter feeders): Chúng kiếm ăn bằng cách lọc nước qua cơ thể và lấy sinh vật phù du (plankton) cũng như các chất dinh dưỡng khác từ nước. Trai có khả năng bám dính trên bề mặt (ability to adhere to surfaces) đáng chú ý: Chúng tạo ra các sợi dính (sticky threads) gọi là sợi byssus cho phép chúng bám vào đá, cầu tàu (piers) và các bề mặt cứng khác. Trai được coi là một món ngon (delicacy) ở nhiều nơi trên thế giới: Chúng thường được phục vụ trong các nhà hàng và là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món hải sản. Trai biển có thể giúp cải thiện chất lượng nước (imrove water quality): Vì chúng là loài ăn lọc nên chúng có thể giúp loại bỏ các chất ô nhiễm (pollutants) và các chất có hại khác ra khỏi nước. Trai đã được sử dụng cho mục đích y học (medical purposes): Một số nghiên cứu cho thấy rằng các hợp chất (compounds) được tìm thấy trong trai có thể có đặc tính chống viêm (anti-inflammatory) chống oxy hóa (anti-oxidant) có lợi cho sức khỏe con người.