VIETNAMESE

con ve chó

ENGLISH

tick

  
NOUN

/tɪk/

Con ve chó là các loài hình nhện, thường dài từ 3 đến 5 mm, là một phần của liên bộ Parasitiforme, cùng với ve bét, chúng tạo thành phân lớp Acari. Ve là các loài ký sinh bên ngoài, sống bằng cách hút máu của động vật có vú, chim, và đôi khi cả bò sát và lưỡng cư. Có tên là ve chó vì hay kí sinh và hút máu của chó để sống.

Ví dụ

1.

Hãy nhớ tự kiểm tra xem có con ve chó sau khi đi bộ đường dài trong rừng.

Make sure to check yourself for ticks after hiking in the woods.

2.

Vết cắn của con ve chó có thể truyền nhiều bệnh khác nhau cho người và động vật, vì vậy điều quan trọng là phải loại bỏ chúng cẩn thận.

The tick's bite can transmit various diseases to humans and animals, so it's important to remove them carefully.

Ghi chú

Cùng DOL áp dụng từ vựng liên quan tới tick vào bài đọc sau nhé! Bọ ve (tick)loài động vật chân đốt ký sinh (parasitic arthropods) thuộc bộ Ixodida. Chúng được biết đến với khả năng bám vào da (attach themselves to the skin) của động vật có vú, chim, bò sát và đôi khi là cả động vật lưỡng cư và hút máu của chúng. Bọ ve có tầm quan trọng y học quan trọng (significant medical importance) vì chúng là vật trung gian (vectors) truyền một số bệnh ảnh hưởng đến cả người và động vật, chẳng hạn như bệnh Lyme, sốt phát ban Rocky Mountain (Rocky Mountain spotted fever)viêm não do ve gây ra (tick-borne encephalitis). Chúng cũng gây phiền toái cho vật nuôi và gia súc, đồng thời có thể gây thiệt hại kinh tế do giảm năng suất. Bọ ve có một chiến lược kiếm ăn độc đáo (a unique feeding strategy) so với các loài động vật chân đốt hút máu (blood-feeding arthropods) khác, chẳng hạn như muỗi và bọ chét (fleas). Bọ ve cần một khoảng thời gian tương đối dài để hoàn thành quá trình hút máu, có thể mất vài ngày. Trong thời gian này, chúng vẫn bám vào vật chủ (host)tiết ra nước bọt (secrete saliva) chứa nhiều loại protein giúp điều chỉnh phản ứng miễn dịch của vật chủ (modulate the host immune response)ngăn ngừa đông máu (prevent blood clotting).