VIETNAMESE

bão nhiệt đới

ENGLISH

tropical storm

  
NOUN

/ˈtrɒpɪkəl stɔːm/

Bão nhiệt đới là hiện tượng gió mạnh kèm theo mưa rất lớn do có sự xuất hiện và hoạt động của các khu áp thấp, với điều kiện sức gió nhanh hơn 63 km/giờ (cấp 8).

Ví dụ

1.

Cơn bão nhiệt đới mô phỏng trong phim đã sử dụng lượng nước khổng lồ.

The movie's simulated tropical storm used up huge quantities of water.

2.

Sắp có một cơn bão nhiệt đới trên biển Hoa Đông.

There is going to be a tropical storm in the East China sea.

Ghi chú

Cùng Dol phân biệt 3 từ vựng dễ gây nhầm lẫn là typhoon, hurricane và tropical storm nhé: - Typhoon: là cơn bão nhiệt đới mạnh nhất được gọi trong khu vực Tây Thái Bình Dương, chẳng hạn như ở Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan. - Hurricane: là cơn bão nhiệt đới mạnh nhất được gọi trong khu vực Đại Tây Dương và vùng Caribe, bao gồm cả bờ biển phía đông của Hoa Kỳ, chẳng hạn như Florida và Louisiana. - Tropical storm: là cơn bão nhiệt đới có sức mạnh yếu hơn so với typhoon và hurricane, thường diễn ra trong vùng nhiệt đới và có thể gây ra gió giật mạnh, mưa lớn và lũ lụt. Tóm lại, typhoon, hurricane và tropical storm là các cơn bão nhiệt đới có sức mạnh khác nhau và được đặt tên khác nhau tùy thuộc vào khu vực địa lý.