VIETNAMESE

con mòng két

ENGLISH

Eurasian teal

  
NOUN

/jʊˈreɪʒɪn til/

teal duck

Con mòng két là một loài chim trong họ Vịt. Mòng két sinh giống sinh sản ở khu vực Âu-Á ôn đới và di cư về phía nam vào mùa đông. Mòng két là loài vịt mò nhỏ nhất có chiều dài 20–30 cm.

Ví dụ

1.

Con mòng két là một loài vịt nhỏ được tìm thấy ở châu Âu và châu Á.

The Eurasian teal is a small species of duck found in Europe and Asia.

2.

Trong chuyến đi đến công viên, tôi nhìn thấy một con mòng két đang bơi trong ao.

During my trip to the park, I saw a Eurasian teal swimming in the pond.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới Eurasian teal: - anas crecca (n): Tên khoa học của loài mòng biển Á-Âu. - drakes (n): mòng két đực, có đầu màu xanh lá cây đặc biệt và màu hạt dẻ ở hai bên sườn. - waterfowl (n): Chim nước, các loài chim thích nghi với cuộc sống trên hoặc gần mặt nước, bao gồm cả mòng két Á-Âu. - migration (n): di cư theo mùa, thường là để tìm kiếm thức ăn hoặc nơi sinh sản. - plumage (n): những chiếc lông bao phủ cơ thể chim, có thể khác nhau về màu sắc và hoa văn tùy thuộc vào loài và giới tính - preening (n): quá trình làm sạch lông - dabbling (n): cách mà một số loài vịt, bao gồm cả mòng biển Á-Âu, kiếm ăn bằng cách chúi về phía trước vào vùng nước nông và nhấn chìm đầu và cổ của chúng để tìm kiếm thức ăn. Ngoài ra, từ teal còn được dùng để miêu tả màu xanh cổ vịt.