VIETNAMESE

con chồn

ENGLISH

weasel

  
NOUN

/ˈwizəl/

Con chồn là thú ăn thịt sống ở rừng, cỡ trung bình hoặc nhỏ, hình dạng giống cầy nhưng mõm ngắn hơn, thường có tuyến hôi.

Ví dụ

1.

Con chồn phóng qua đường.

The weasel darted across the road.

2.

Con chồn là một loài săn mồi nhanh nhẹn và linh hoạt.

The weasel is a quick and agile predator.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt weasel và ferret nhé! - ferret: thường dùng để miêu tả loài chồn có thân hình mảnh mai, hoạt động vào ban đêm - weasel: thường dùng để miêu tả loài chồn đuôi dài gần bằng chiều dài của cơ thể, hoạt động và săn bắt vào ban ngày Ví dụ: Weasels are diurnal and are active and hunting during daylight hours and sleep during the night, while ferrets are the complete opposite and are mostly nocturnal. (Weasels thường hoạt động và săn bắt vào ban ngày và ngủ vào ban đêm, trong khi đó ferrets hoàn toàn ngược lại, là động vật hoạt động về đêm.)