VIETNAMESE

con chim vừa mới nở

ENGLISH

altricial bird

  
NOUN

/əlˈtɹɪʃəl bɝːd/

newly hatched bird

Con chim vừa mới nở là những con chim nở ra gần như trần trụi và chưa mở mắt, cần sự chăm sóc kỹ lưỡng của chim bố mẹ để trưởng thành.

Ví dụ

1.

Những con chim vừa mới nở là những chú chim nở ra gần như không có lông và chưa mở mắt.

Altricial birds are baby birds that hatch nearly naked and blind.

2.

Những con chim vừa mới nở cần nhiều sự chăm sóc của chim bố mẹ để trưởng thành.

Altricial birds require a lot of parental care to mature.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng anh dùng để miêu tả các giai đoạn của chim non: - altricial bird (n): chim non mới nở, hoàn toàn trụi lông và chưa mở mắt (từ này dùng cho chim ruồi, chim gõ kiến, chim biết hót) - fledging (n): chim non đã phát triển lông bay sơ bộ và sẵn sàng để rời tổ. - hatchling (n): chim non mới nở một vài giờ hoặc 1-2 ngày tuổi và vẫn rất dễ bị tổn thương. (từ này được dùng cho tất cả các loại chim) - incubation (n): ấp trứng - nestling(n): chim non, thường được bao phủ bởi lớp lông tơ mềm, chưa phát triển lông bay và chưa sẵn sàng rời tổ. - precocial baby bird (n): những con chim nở ra với đôi mắt mở và một lớp lông tơ mềm mại bao phủ (ví dụ như gà, vịt, chim cút, ngỗng, thiên nga,...) - subadult (n): mô tả những con chim sắp trưởng thành, cần vài năm để hoàn toàn trưởng thành về mặt sinh dục, lột xác qua biến thể bộ lông (ví dụ như đại bàng, mòng biển,...)