VIETNAMESE
con sếu
chim sếu
ENGLISH
crane
/wʊlf/
Con sếu là một loài chim lớn, có đầu và cổ dài, và thường được tìm thấy ở các khu vực nước ngọt hoặc đầm lầy.
Ví dụ
1.
Chúng tôi kinh ngạc nhìn con sếu duyên dáng bay trên đầu.
We watched in awe as the crane gracefully flew overhead.
2.
Con sếu, một loài chim hùng vĩ với chiếc cổ và đôi chân dài, bay lượn duyên dáng trên vùng đất ngập nước.
The crane, a majestic bird with a long neck and legs, soared gracefully over the wetlands.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt giữa stork (con cò) và crane (con sếu) nhé! - stork (con cò): sải cánh rộng hơn, chân có màng và thích nghi được với cả môi trường khô cạn, chỉ ăn các loài cá, tôm tép nhỏ - crane (con sếu): sải cánh nhỏ hơn, chân không có màng và thường tìm thấy được ở các vùng ẩm ướt, ăn tạp
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết