VIETNAMESE
con chuột chù
ENGLISH
shrew
/ʃruː/
meadow mice
Con chuột chù là loài động vật nhỏ, mũi dài, và hàm răng sắc nhọn, trông chúng giống như chuột nhưng chúng không phải là loài gặm nhấm.
Ví dụ
1.
Con chuột chù chạy rón rén qua bụi rậm.
The shrew scurried through the underbrush.
2.
Con chuột chù là một loài động vật có vú nhỏ, ăn côn trùng.
The shrew is a small, insectivorous mammal.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt giữa shrew (chuột chù) và mole (chuột chũi) nhé! - mole (chuột chũi): thường dùng để miêu tả loài chuột có đôi tay to, móng vuốt nhọn để đào đất, hiếm khi trồi lên mặt đất, thích đào hang và sống cuộc sống đơn độc - shrew (chuột chù): thường dùng để miêu tả loài chuột có ngoại hình rất nhỏ (1-6 inches), dành nhiều thời gian trên mặt đất để săn tìm thức ăn
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết