VIETNAMESE

bảng tiến độ thi công

ENGLISH

construction progress chart

  
NOUN

/kənˈstrʌk.ʃən ˈprɑː.ɡres tʃɑːrt/

progress chart for construction

Bảng tiến độ thi công là bảng biểu thị tiến độ thực hiện các công việc xây dựng trong một dự án.

Ví dụ

1.

Công ty xây dựng sử dụng bảng tiến độ thi công chi tiết để giám sát tiến độ của dự án xây dựng.

The construction company uses a detailed construction progress chart to monitor the progress of the building project.

2.

Người quản lý dự án trình bày bảng tiến độ thi công cho các bên liên quan.

The project manager presents the construction progress chart to the stakeholders.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ "chart", "graph", "table" và "sheet" nhé! “Chart” là một biểu diễn trực quan (visual representation) của dữ liệu cho thấy các mối quan hệ (relationships) hoặc xu hướng (trends). Nó thường sử dụng các loại biểu đồ khác nhau (chẳng hạn như biểu đồ thanh (bar), biểu đồ đường (line) hoặc biểu đồ hình tròn để hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. “Graph” là biểu diễn trực quan của dữ liệu cho thấy mối quan hệ toán học (mathematical relationship) giữa hai hoặc nhiều biến (variables). Nó thường sử dụng các trục (axes) để vẽ các điểm dữ liệu. “Table” là một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo hàng (rows) và cột (columns) để dễ tra cứu và phân tích (analysis). Nó có thể bao gồm dữ liệu số (numerical data), văn bản (text) hoặc cả hai. “Sheet” là một tài liệu (document) hoặc trang (page) chứa dữ liệu hoặc thông tin. Nó có thể bao gồm biểu đồ (chart), đồ thị (graph), bảng (table) hoặc các loại hỗ trợ trực quan khác (other types of visual aids) để giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức.