VIETNAMESE

con khủng long

ENGLISH

dinosaur

  
NOUN

/ˈdaɪnəˌsɔr/

Con khủng long là loài động vật thuộc nhóm bò sát đã tuyệt chủng từ lâu đời, chúng có thể đạt đến kích thước lớn và sống trên Trái đất cách đây hàng triệu năm trước đây.

Ví dụ

1.

Con khủng long rống to khiến mặt đất rung chuyển.

The dinosaur roared loudly, causing the ground to shake.

2.

Các nhà cổ sinh vật học nghiên cứu xương của con khủng long để tìm hiểu thêm về chúng.

Paleontologists study the bones of dinosaurs to learn more about them.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa dinosaur (khủng long) và pterosaur (dực long) nhé! - Cả dinosaur (khủng long) và pterosaur (dực long) đều là loài bò sát đã tuyệt chủng sống trong Đại Trung sinh, có chung tổ tiên, nhưng chúng là hai loài hoàn toàn khác nhau. - Dinosaur (n): khủng long chủ yếu là động vật sống trên cạn với tư thế bốn chân (khủng long phi điểu) và chim, có nhiều kích cỡ khác nhau, sống trong các kỷ Trias, kỷ Jura và kỷ Phấn trắng, kéo dài từ khoảng 230 triệu đến 65 triệu năm trước. - Pterosaur (n): dực long là loài bò sát biết bay với đôi cánh làm bằng da trải dài trên xương ngón tay dài, thường nhỏ hơn khủng long, chỉ sống trong kỷ nguyên Mesozoi, nhưng sự tồn tại của chúng chỉ giới hạn trong thời kỳ Trias muộn, kỷ Jura và kỷ Phấn trắng.