VIETNAMESE

cơ xương khớp

hệ vận động, hệ cơ xương khớp

ENGLISH

musculoskeletal system

  
NOUN

/ˌmʌskjuloʊˈskɛlɪtəl ˈsɪstəm/

skeleton, locomotor system

Cơ xương khớp là thuật ngữ được sử dụng để chỉ sự kết hợp giữa các cơ, xương và khớp trong hệ thống cơ xương (bao gồm tất cả các cơ, xương, sụn, dây chằng và các cấu trúc liên kết khác nhau), tạo ra hệ thống chuyển động phức tạp trong cơ thể người.

Ví dụ

1.

Hệ cơ xương khớp bao gồm xương, cơ và các khớp.

The musculoskeletal system includes bones and muscles.

2.

Chấn thương hệ thống cơ xương khớp có thể rất đau đớn.

Injuries to the musculoskeletal system can be very painful.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về cơ xương khớp:

- bones: xương

- joints: khớp

- muscles:

- tendons: gân

- ligaments: dây chằng

- cartilage: sụn

- discs: đĩa đệm

- bursae: bao hoạt dịch